Từ điển Thiều Chửu
蟀 - suất
① Tất xuất 蟋蟀 con dế mèn.

Từ điển Trần Văn Chánh
蟀 - suất
Xem 蟋蟀 [xishuài].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蟀 - suất
Tất suất 蟋蟀: Con dế — Tất suất cũng là tên một bài thơ trong thiên Đường phong kinh Thi, ca tụng sự cần kiệm.


蟋蟀 - tất suất ||